Thời gian hiện tại ở Garbas Górny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Garbas Górny. Đánh bẩy Garbas Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garbas Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garbas Górny, nhiều khách sạn ở Garbas Górny, dân số ở Garbas Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Garbas Górny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:13
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garbas Górny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:05 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Garbas Górny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°11'49" 54.1969 |
Kinh độ | 22°30'38" 22.5106 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,236 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,308 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,811,414 |
Sân bay gần Garbas Górny, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 103 km 64 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 120 km 74 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 215 km 134 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 273 km 170 ml | |
RIX | Riga International Airport | 317 km 197 ml |