Thời gian hiện tại ở Żabiniec, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Żabiniec. Đánh bẩy Żabiniec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabiniec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabiniec, nhiều khách sạn ở Żabiniec, dân số ở Żabiniec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabiniec, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:02
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabiniec, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Żabiniec, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'49" 54.0803 |
Kinh độ | 22°38'16" 22.6377 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,310 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,109 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,272 |
Sân bay gần Żabiniec, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 89 km 55 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 123 km 76 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 230 km 143 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 288 km 179 ml | |
RIX | Riga International Airport | 327 km 203 ml |