Thời gian hiện tại ở Żochy Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Żochy Stare. Đánh bẩy Żochy Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żochy Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żochy Stare, nhiều khách sạn ở Żochy Stare, dân số ở Żochy Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żochy Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:29
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żochy Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Żochy Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°50'1" 52.8336 |
Kinh độ | 22°40'9" 22.6691 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,393 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,286 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,780,615 |
Sân bay gần Żochy Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 115 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 178 km 111 ml | |
RDO | Radom Airport | 189 km 117 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 244 km 152 ml |