Thời gian hiện tại ở Wyszonki Nagórki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Wyszonki Nagórki. Đánh bẩy Wyszonki Nagórki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wyszonki Nagórki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wyszonki Nagórki, nhiều khách sạn ở Wyszonki Nagórki, dân số ở Wyszonki Nagórki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wyszonki Nagórki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:15
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wyszonki Nagórki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Wyszonki Nagórki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°45'5" 52.7513 |
Kinh độ | 22°37'14" 22.6206 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,819 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,312 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,445 |
Sân bay gần Wyszonki Nagórki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 111 km 69 ml | |
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 169 km 105 ml | |
RDO | Radom Airport | 179 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |