Thời gian hiện tại ở Wnory Kużele, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Wnory Kużele. Đánh bẩy Wnory Kużele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wnory Kużele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wnory Kużele, nhiều khách sạn ở Wnory Kużele, dân số ở Wnory Kużele, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wnory Kużele, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:01
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wnory Kużele, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:11 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Wnory Kużele, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°3'14" 53.0538 |
Kinh độ | 22°34'19" 22.5719 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,201 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,440 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,810,882 |
Sân bay gần Wnory Kużele, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 137 km 85 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 223 km 139 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 336 km 209 ml |