Thời gian hiện tại ở Sikory Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Sikory Piotrowięta. Đánh bẩy Sikory Piotrowięta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sikory Piotrowięta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sikory Piotrowięta, nhiều khách sạn ở Sikory Piotrowięta, dân số ở Sikory Piotrowięta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sikory Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:32
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sikory Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Sikory Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'29" 53.1247 |
Kinh độ | 22°37'39" 22.6276 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,001 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,332 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,921 |
Sân bay gần Sikory Piotrowięta, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 98 km 61 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 215 km 133 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 330 km 205 ml |