Thời gian hiện tại ở Sienica Karasie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Sienica Karasie. Đánh bẩy Sienica Karasie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sienica Karasie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sienica Karasie, nhiều khách sạn ở Sienica Karasie, dân số ở Sienica Karasie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sienica Karasie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:54
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sienica Karasie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Sienica Karasie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°48'9" 52.8024 |
Kinh độ | 22°23'12" 22.3868 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,146 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,261 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,030 |
Sân bay gần Sienica Karasie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 127 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 135 km 84 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 176 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |