Thời gian hiện tại ở Sienica Giże, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Sienica Giże. Đánh bẩy Sienica Giże mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sienica Giże mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sienica Giże, nhiều khách sạn ở Sienica Giże, dân số ở Sienica Giże, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sienica Giże, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:18
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sienica Giże, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Sienica Giże, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°48'1" 52.8002 |
Kinh độ | 22°25'50" 22.4305 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,632 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,305 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,716 |
Sân bay gần Sienica Giże, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 124 km 77 ml | |
GNA | Grodno Airport | 133 km 82 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 175 km 109 ml | |
RDO | Radom Airport | 178 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 253 km 157 ml |