Thời gian hiện tại ở Piętki Gręzki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Piętki Gręzki. Đánh bẩy Piętki Gręzki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piętki Gręzki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piętki Gręzki, nhiều khách sạn ở Piętki Gręzki, dân số ở Piętki Gręzki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Piętki Gręzki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:37
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piętki Gręzki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Piętki Gręzki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°47'8" 52.7856 |
Kinh độ | 22°31'40" 22.5278 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,437 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,198 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,328 |
Sân bay gần Piętki Gręzki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 118 km 73 ml | |
GNA | Grodno Airport | 130 km 80 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 173 km 108 ml | |
RDO | Radom Airport | 179 km 111 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 252 km 157 ml |