Thời gian hiện tại ở Perki Franki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Perki Franki. Đánh bẩy Perki Franki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Perki Franki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Perki Franki, nhiều khách sạn ở Perki Franki, dân số ở Perki Franki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Perki Franki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:26
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Perki Franki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Perki Franki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°58'9" 52.9693 |
Kinh độ | 22°44'9" 22.7358 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,582 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,391 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,561 |
Sân bay gần Perki Franki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 105 km 65 ml | |
BQT | Brest Airport | 123 km 76 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 193 km 120 ml | |
RDO | Radom Airport | 204 km 127 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 142 ml |