Thời gian hiện tại ở Krzyżewo, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Krzyżewo. Đánh bẩy Krzyżewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżewo, nhiều khách sạn ở Krzyżewo, dân số ở Krzyżewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżewo, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:35
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżewo, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Krzyżewo, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'37" 53.027 |
Kinh độ | 22°45'24" 22.7568 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,946 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,142 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,098 |
Sân bay gần Krzyżewo, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 99 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 127 km 79 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 222 km 138 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 343 km 213 ml |