Thời gian hiện tại ở Kropiwnica Racibory, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Kropiwnica Racibory. Đánh bẩy Kropiwnica Racibory mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kropiwnica Racibory mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kropiwnica Racibory, nhiều khách sạn ở Kropiwnica Racibory, dân số ở Kropiwnica Racibory, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kropiwnica Racibory, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:15
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kropiwnica Racibory, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Kropiwnica Racibory, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°6'0" 53.1 |
Kinh độ | 22°43'60" 22.7333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,769 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,310 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,786,696 |
Sân bay gần Kropiwnica Racibory, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 95 km 59 ml | |
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 215 km 133 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 334 km 208 ml |