Thời gian hiện tại ở Stare Jeżewo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białostocki, Województwo Podlaskie – Stare Jeżewo. Đánh bẩy Stare Jeżewo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Jeżewo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Jeżewo, nhiều khách sạn ở Stare Jeżewo, dân số ở Stare Jeżewo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Jeżewo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Jeżewo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Stare Jeżewo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°8'11" 53.1364 |
Kinh độ | 22°43'52" 22.731 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,359 |
Về Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 147,002 |
Tính số lượt xem | 15,893 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,982 |
Sân bay gần Stare Jeżewo, Powiat białostocki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 92 km 57 ml | |
BQT | Brest Airport | 138 km 85 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 330 km 205 ml |