Thời gian hiện tại ở Kozarze, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Kozarze. Đánh bẩy Kozarze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozarze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozarze, nhiều khách sạn ở Kozarze, dân số ở Kozarze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kozarze, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:03
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozarze, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Kozarze, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°40'1" 52.667 |
Kinh độ | 22°28'15" 22.4708 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,329 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,182 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,159 |
Sân bay gần Kozarze, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 114 km 71 ml | |
GNA | Grodno Airport | 142 km 88 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 160 km 100 ml | |
RDO | Radom Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 266 km 165 ml |