Thời gian hiện tại ở Dmochy Glinki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Dmochy Glinki. Đánh bẩy Dmochy Glinki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dmochy Glinki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dmochy Glinki, nhiều khách sạn ở Dmochy Glinki, dân số ở Dmochy Glinki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dmochy Glinki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:29
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dmochy Glinki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Dmochy Glinki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°49'6" 52.8182 |
Kinh độ | 22°20'25" 22.3402 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,008 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,332 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,114 |
Sân bay gần Dmochy Glinki, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 130 km 81 ml | |
GNA | Grodno Airport | 135 km 84 ml | |
RDO | Radom Airport | 177 km 110 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 178 km 111 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |