Thời gian hiện tại ở Dąbrowa Wielka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Dąbrowa Wielka. Đánh bẩy Dąbrowa Wielka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrowa Wielka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrowa Wielka, nhiều khách sạn ở Dąbrowa Wielka, dân số ở Dąbrowa Wielka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrowa Wielka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:42
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrowa Wielka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Dąbrowa Wielka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°50'47" 52.8464 |
Kinh độ | 22°24'21" 22.4059 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,908 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,322 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,116 |
Sân bay gần Dąbrowa Wielka, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 129 km 80 ml | |
GNA | Grodno Airport | 130 km 81 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 181 km 112 ml | |
RDO | Radom Airport | 181 km 113 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 249 km 155 ml |