Thời gian hiện tại ở Dąbrowa Kity, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Dąbrowa Kity. Đánh bẩy Dąbrowa Kity mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dąbrowa Kity mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dąbrowa Kity, nhiều khách sạn ở Dąbrowa Kity, dân số ở Dąbrowa Kity, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dąbrowa Kity, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:54
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dąbrowa Kity, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dąbrowa Kity, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°49'44" 52.8289 |
Kinh độ | 22°25'6" 22.4184 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,609 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,395 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,986 |
Sân bay gần Dąbrowa Kity, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 127 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 131 km 81 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 179 km 111 ml | |
RDO | Radom Airport | 180 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 250 km 156 ml |