Thời gian hiện tại ở Zambrzyce Króle, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Zambrzyce Króle. Đánh bẩy Zambrzyce Króle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zambrzyce Króle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zambrzyce Króle, nhiều khách sạn ở Zambrzyce Króle, dân số ở Zambrzyce Króle, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zambrzyce Króle, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:55
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zambrzyce Króle, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Zambrzyce Króle, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°5'50" 53.0971 |
Kinh độ | 22°31'0" 22.5167 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,295 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,661 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,100 |
Sân bay gần Zambrzyce Króle, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 143 km 89 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 220 km 137 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 331 km 205 ml |