Thời gian hiện tại ở Zambrzyce Kapusty, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Zambrzyce Kapusty. Đánh bẩy Zambrzyce Kapusty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zambrzyce Kapusty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zambrzyce Kapusty, nhiều khách sạn ở Zambrzyce Kapusty, dân số ở Zambrzyce Kapusty, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zambrzyce Kapusty, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:48
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zambrzyce Kapusty, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Zambrzyce Kapusty, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°5'50" 53.0971 |
Kinh độ | 22°33'44" 22.5623 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,004 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,993 |
Sân bay gần Zambrzyce Kapusty, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 104 km 64 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 88 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 219 km 136 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 331 km 206 ml |