Thời gian hiện tại ở Sanie Dąb, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Sanie Dąb. Đánh bẩy Sanie Dąb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanie Dąb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanie Dąb, nhiều khách sạn ở Sanie Dąb, dân số ở Sanie Dąb, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sanie Dąb, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:40
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanie Dąb, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Sanie Dąb, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°59'42" 52.995 |
Kinh độ | 22°22'39" 22.3776 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 118,160 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,741 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,810,274 |
Sân bay gần Sanie Dąb, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 120 km 75 ml | |
BQT | Brest Airport | 141 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 195 km 121 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 197 km 123 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 235 km 146 ml |