Thời gian hiện tại ở Gronostaje Puszcza, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Gronostaje Puszcza. Đánh bẩy Gronostaje Puszcza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gronostaje Puszcza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gronostaje Puszcza, nhiều khách sạn ở Gronostaje Puszcza, dân số ở Gronostaje Puszcza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gronostaje Puszcza, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:01
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gronostaje Puszcza, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Gronostaje Puszcza, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°4'40" 53.0777 |
Kinh độ | 22°17'52" 22.2977 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,038 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,687 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,616 |
Sân bay gần Gronostaje Puszcza, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 119 km 74 ml | |
BQT | Brest Airport | 151 km 94 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 229 km 142 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 329 km 204 ml |