Thời gian hiện tại ở Pręgowo Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gdański, Województwo Pomorskie – Pręgowo Górne. Đánh bẩy Pręgowo Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pręgowo Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pręgowo Górne, nhiều khách sạn ở Pręgowo Górne, dân số ở Pręgowo Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pręgowo Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:49
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pręgowo Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Pręgowo Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°15'0" 54.25 |
Kinh độ | 18°28'49" 18.4804 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,427 |
Về Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 113,983 |
Tính số lượt xem | 4,709 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,303 |
Sân bay gần Pręgowo Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 15 km 9 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 132 km 82 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 153 km 95 ml |