Thời gian hiện tại ở Czarna Huta, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gdański, Województwo Pomorskie – Czarna Huta. Đánh bẩy Czarna Huta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Czarna Huta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Czarna Huta, nhiều khách sạn ở Czarna Huta, dân số ở Czarna Huta, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Czarna Huta, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:06
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Czarna Huta, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Czarna Huta, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°11'41" 54.1948 |
Kinh độ | 18°15'26" 18.2573 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,551 |
Về Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 113,983 |
Tính số lượt xem | 4,725 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,884 |
Sân bay gần Czarna Huta, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 25 km 15 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 124 km 77 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 169 km 105 ml |