Thời gian hiện tại ở Glińcz Nowy, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kartuski, Województwo Pomorskie – Glińcz Nowy. Đánh bẩy Glińcz Nowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glińcz Nowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glińcz Nowy, nhiều khách sạn ở Glińcz Nowy, dân số ở Glińcz Nowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Glińcz Nowy, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:38
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glińcz Nowy, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Glińcz Nowy, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°19'0" 54.3167 |
Kinh độ | 18°22'0" 18.3667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,314 |
Về Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 133,841 |
Tính số lượt xem | 6,803 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,294 |
Sân bay gần Glińcz Nowy, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 10 km 6 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 138 km 86 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 156 km 97 ml |