Thời gian hiện tại ở Glińcz Stary, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kartuski, Województwo Pomorskie – Glińcz Stary. Đánh bẩy Glińcz Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glińcz Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glińcz Stary, nhiều khách sạn ở Glińcz Stary, dân số ở Glińcz Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Glińcz Stary, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:26
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glińcz Stary, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Glińcz Stary, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°18'48" 54.3132 |
Kinh độ | 18°20'42" 18.3451 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 78,899 |
Về Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 133,841 |
Tính số lượt xem | 6,666 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,148 |
Sân bay gần Glińcz Stary, Powiat kartuski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 11 km 7 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 137 km 85 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 158 km 98 ml |