Thời gian hiện tại ở Stara Wisła, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat malborski, Województwo Pomorskie – Stara Wisła. Đánh bẩy Stara Wisła mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Wisła mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Wisła, nhiều khách sạn ở Stara Wisła, dân số ở Stara Wisła, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Wisła, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:42
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Wisła, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Stara Wisła, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'17" 54.0713 |
Kinh độ | 18°51'20" 18.8556 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,307 |
Về Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 63,911 |
Tính số lượt xem | 2,732 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,117 |
Sân bay gần Stara Wisła, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 43 km 27 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 123 km 76 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 144 km 89 ml |