Thời gian hiện tại ở Błądzikowo, Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pucki, Województwo Pomorskie – Błądzikowo. Đánh bẩy Błądzikowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Błądzikowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Błądzikowo, nhiều khách sạn ở Błądzikowo, dân số ở Błądzikowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Błądzikowo, Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:11
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Błądzikowo, Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Błądzikowo, Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°41'54" 54.6982 |
Kinh độ | 18°25'50" 18.4306 |
Dân số | 188 |
Tính số lượt xem | 238 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,333 |
Về Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 84,687 |
Tính số lượt xem | 3,850 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,795 |
Sân bay gần Błądzikowo, Powiat pucki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 35 km 22 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 140 km 87 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 181 km 112 ml |