Thời gian hiện tại ở Rushtë-Shëngjergj, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Kukësit – Rushtë-Shëngjergj. Đánh bẩy Rushtë-Shëngjergj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rushtë-Shëngjergj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rushtë-Shëngjergj, nhiều khách sạn ở Rushtë-Shëngjergj, dân số ở Rushtë-Shëngjergj, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Rushtë-Shëngjergj, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:59
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rushtë-Shëngjergj, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Rushtë-Shëngjergj, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Vĩ độ | 42°13'0" 42.2167 |
Kinh độ | 20°15'0" 20.25 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Dân số | 85,292 |
Tính số lượt xem | 10,837 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 195,608 |
Sân bay gần Rushtë-Shëngjergj, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
PRN | Pristina International Airport | 76 km 47 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 84 km 52 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 99 km 62 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 117 km 73 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 122 km 76 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 180 km 112 ml |