Thời gian hiện tại ở Grąbkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat słupski, Województwo Pomorskie – Grąbkowo. Đánh bẩy Grąbkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grąbkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grąbkowo, nhiều khách sạn ở Grąbkowo, dân số ở Grąbkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grąbkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grąbkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Grąbkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°27'4" 54.451 |
Kinh độ | 17°26'51" 17.4476 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,642 |
Về Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 98,737 |
Tính số lượt xem | 7,280 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,784 |
Sân bay gần Grąbkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 67 km 41 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 155 km 96 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 259 km 161 ml |