Thời gian hiện tại ở Zielona Góra, Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie – Zielona Góra. Đánh bẩy Zielona Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zielona Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zielona Góra, nhiều khách sạn ở Zielona Góra, dân số ở Zielona Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zielona Góra, Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:36
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zielona Góra, Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Zielona Góra, Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°52'37" 53.877 |
Kinh độ | 18°27'48" 18.4634 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,590 |
Về Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 127,868 |
Tính số lượt xem | 6,319 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,771 |
Sân bay gần Zielona Góra, Powiat starogardzki, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 56 km 35 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 93 km 57 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 177 km 110 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 215 km 134 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 253 km 157 ml |