Thời gian hiện tại ở Będzin, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat będziński, Województwo Śląskie – Będzin. Đánh bẩy Będzin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Będzin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Będzin, nhiều khách sạn ở Będzin, dân số ở Będzin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Będzin, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:49
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Będzin, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Będzin, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°19'34" 50.3261 |
Kinh độ | 19°7'33" 19.1257 |
Dân số | 58,236 |
Tính số lượt xem | 58,322 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,225 |
Về Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 149,316 |
Tính số lượt xem | 2,776 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,783 |
Sân bay gần Będzin, Powiat będziński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 17 km 10 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 55 km 34 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 100 km 62 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 156 km 97 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 161 km 100 ml | |
RDO | Radom Airport | 188 km 117 ml |