Thời gian hiện tại ở Sośnicowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gliwicki, Województwo Śląskie – Sośnicowice. Đánh bẩy Sośnicowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sośnicowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sośnicowice, nhiều khách sạn ở Sośnicowice, dân số ở Sośnicowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sośnicowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:46
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sośnicowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Sośnicowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°16'20" 50.2721 |
Kinh độ | 18°31'47" 18.5298 |
Dân số | 1,691 |
Tính số lượt xem | 1,725 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,672 |
Về Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 115,647 |
Tính số lượt xem | 2,505 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,665 |
Sân bay gần Sośnicowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 44 km 28 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 70 km 44 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 93 km 58 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 172 km 107 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 182 km 113 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 284 km 176 ml |