Thời gian hiện tại ở Łany Wielkie, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gliwicki, Województwo Śląskie – Łany Wielkie. Đánh bẩy Łany Wielkie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łany Wielkie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łany Wielkie, nhiều khách sạn ở Łany Wielkie, dân số ở Łany Wielkie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łany Wielkie, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:06
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łany Wielkie, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Łany Wielkie, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°17'1" 50.2836 |
Kinh độ | 18°32'35" 18.5431 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,672 |
Về Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 115,647 |
Tính số lượt xem | 2,505 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,666 |
Sân bay gần Łany Wielkie, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 43 km 27 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 72 km 45 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 92 km 57 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 171 km 106 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 182 km 113 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 282 km 175 ml |