Thời gian hiện tại ở Sośnice, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie – Sośnice. Đánh bẩy Sośnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sośnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sośnice, nhiều khách sạn ở Sośnice, dân số ở Sośnice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sośnice, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:03
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sośnice, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Sośnice, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°34'60" 50.5833 |
Kinh độ | 18°58'0" 18.9667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,220 |
Về Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,768 |
Tính số lượt xem | 3,035 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,413 |
Sân bay gần Sośnice, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 15 km 9 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 51 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 116 km 72 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 130 km 81 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 191 km 119 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 238 km 148 ml |