Thời gian hiện tại ở Okrąglik, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie – Okrąglik. Đánh bẩy Okrąglik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okrąglik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Okrąglik, nhiều khách sạn ở Okrąglik, dân số ở Okrąglik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Okrąglik, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:13
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okrąglik, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Okrąglik, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°39'30" 50.6583 |
Kinh độ | 18°59'8" 18.9856 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,601 |
Về Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,768 |
Tính số lượt xem | 3,059 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,792 |
Sân bay gần Okrąglik, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 22 km 14 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 87 km 54 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 122 km 76 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 124 km 77 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 198 km 123 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 230 km 143 ml |