Thời gian hiện tại ở Dębowa Góra, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie – Dębowa Góra. Đánh bẩy Dębowa Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębowa Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębowa Góra, nhiều khách sạn ở Dębowa Góra, dân số ở Dębowa Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębowa Góra, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:56
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębowa Góra, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Dębowa Góra, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°41'20" 50.6889 |
Kinh độ | 18°56'25" 18.9402 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,669 |
Về Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,768 |
Tính số lượt xem | 3,061 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,545 |
Sân bay gần Dębowa Góra, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 26 km 16 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 91 km 57 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 119 km 74 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 125 km 78 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 203 km 126 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 229 km 142 ml |