Thời gian hiện tại ở Ziemięcice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie – Ziemięcice. Đánh bẩy Ziemięcice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ziemięcice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ziemięcice, nhiều khách sạn ở Ziemięcice, dân số ở Ziemięcice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ziemięcice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:49
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ziemięcice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Ziemięcice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°22'14" 50.3705 |
Kinh độ | 18°42'23" 18.7065 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,637 |
Về Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 139,300 |
Tính số lượt xem | 2,938 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,705 |
Sân bay gần Ziemięcice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 28 km 18 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 84 km 52 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 86 km 53 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 158 km 98 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 182 km 113 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 268 km 166 ml |