Thời gian hiện tại ở Wojska, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie – Wojska. Đánh bẩy Wojska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wojska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wojska, nhiều khách sạn ở Wojska, dân số ở Wojska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wojska, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:57
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wojska, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Wojska, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°29'7" 50.4852 |
Kinh độ | 18°39'59" 18.6663 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,201 |
Về Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 139,300 |
Tính số lượt xem | 2,911 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,103 |
Sân bay gần Wojska, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 29 km 18 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 92 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 96 km 60 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 147 km 91 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 194 km 120 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 258 km 161 ml |