Thời gian hiện tại ở Świniowice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie – Świniowice. Đánh bẩy Świniowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Świniowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Świniowice, nhiều khách sạn ở Świniowice, dân số ở Świniowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Świniowice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:17
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Świniowice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Świniowice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°31'6" 50.5182 |
Kinh độ | 18°39'41" 18.6613 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 77,608 |
Về Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 139,300 |
Tính số lượt xem | 2,884 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,771 |
Sân bay gần Świniowice, Powiat tarnogórski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 30 km 18 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 94 km 59 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 99 km 62 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 143 km 89 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 197 km 122 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 255 km 159 ml |