Thời gian hiện tại ở Łękawica, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żywiecki, Województwo Śląskie – Łękawica. Đánh bẩy Łękawica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łękawica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łękawica, nhiều khách sạn ở Łękawica, dân số ở Łękawica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łękawica, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:18
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łękawica, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Łękawica, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°43'20" 49.7221 |
Kinh độ | 19°15'54" 19.265 |
Dân số | 2,169 |
Tính số lượt xem | 2,218 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,205 |
Về Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 153,187 |
Tính số lượt xem | 4,575 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,257 |
Sân bay gần Łękawica, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 55 km 34 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 82 km 51 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 84 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 101 km 63 ml | |
KSC | Barca Airport | 186 km 116 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 223 km 138 ml |