Thời gian hiện tại ở Krzyżowa, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat żywiecki, Województwo Śląskie – Krzyżowa. Đánh bẩy Krzyżowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżowa, nhiều khách sạn ở Krzyżowa, dân số ở Krzyżowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżowa, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:30
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżowa, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Krzyżowa, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°35'33" 49.5924 |
Kinh độ | 19°20'41" 19.3447 |
Dân số | 1,400 |
Tính số lượt xem | 1,436 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,671 |
Về Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 153,187 |
Tính số lượt xem | 4,766 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,651 |
Sân bay gần Krzyżowa, Powiat żywiecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 63 km 39 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 87 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 89 km 55 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 100 km 62 ml | |
KSC | Barca Airport | 173 km 107 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 237 km 147 ml |