Thời gian hiện tại ở Ligota Zabrska, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Gliwice, Województwo Śląskie – Ligota Zabrska. Đánh bẩy Ligota Zabrska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ligota Zabrska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ligota Zabrska, nhiều khách sạn ở Ligota Zabrska, dân số ở Ligota Zabrska, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ligota Zabrska, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:14
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ligota Zabrska, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Ligota Zabrska, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°16'42" 50.2784 |
Kinh độ | 18°42'16" 18.7045 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,699 |
Về Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 181,309 |
Tính số lượt xem | 1,877 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,338 |
Sân bay gần Ligota Zabrska, Gliwice, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 34 km 21 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 77 km 48 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 50 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 168 km 104 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 174 km 108 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 277 km 172 ml |