Thời gian hiện tại ở Busko-Zdrój, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie – Busko-Zdrój. Đánh bẩy Busko-Zdrój mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Busko-Zdrój mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Busko-Zdrój, nhiều khách sạn ở Busko-Zdrój, dân số ở Busko-Zdrój, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Busko-Zdrój, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:14
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Busko-Zdrój, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Busko-Zdrój, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°28'15" 50.4708 |
Kinh độ | 20°43'8" 20.7188 |
Dân số | 17,095 |
Tính số lượt xem | 17,178 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 93,790 |
Về Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 72,323 |
Tính số lượt xem | 8,256 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,754 |
Sân bay gần Busko-Zdrój, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 79 km 49 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 101 km 63 ml | |
RDO | Radom Airport | 108 km 67 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 116 km 72 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 159 km 99 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 190 km 118 ml |