Thời gian hiện tại ở Bugaj, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie – Bugaj. Đánh bẩy Bugaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bugaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bugaj, nhiều khách sạn ở Bugaj, dân số ở Bugaj, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bugaj, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:03
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bugaj, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Bugaj, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°33'5" 50.5513 |
Kinh độ | 20°48'15" 20.8043 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,969 |
Về Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 72,323 |
Tính số lượt xem | 8,395 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,190 |
Sân bay gần Bugaj, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 89 km 55 ml | |
RDO | Radom Airport | 98 km 61 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 100 km 62 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 123 km 76 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 169 km 105 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 181 km 112 ml |