Thời gian hiện tại ở Stradnicka Wola, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie – Stradnicka Wola. Đánh bẩy Stradnicka Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stradnicka Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stradnicka Wola, nhiều khách sạn ở Stradnicka Wola, dân số ở Stradnicka Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stradnicka Wola, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:32
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stradnicka Wola, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Stradnicka Wola, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°10'30" 51.1749 |
Kinh độ | 20°24'37" 20.4103 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,576 |
Về Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 81,315 |
Tính số lượt xem | 8,117 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,100 |
Sân bay gần Stradnicka Wola, Powiat konecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 61 km 38 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 93 km 58 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 117 km 73 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 122 km 76 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 130 km 81 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 143 km 89 ml |