Thời gian hiện tại ở Garbacz, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie – Garbacz. Đánh bẩy Garbacz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garbacz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garbacz, nhiều khách sạn ở Garbacz, dân số ở Garbacz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Garbacz, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garbacz, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Garbacz, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°52'23" 50.873 |
Kinh độ | 21°14'3" 21.2342 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 94,902 |
Về Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 111,111 |
Tính số lượt xem | 5,552 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,636 |
Sân bay gần Garbacz, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 57 km 36 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 101 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 109 km 68 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 145 km 90 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 180 km 112 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 213 km 132 ml |