Thời gian hiện tại ở Wierzbnik, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie – Wierzbnik. Đánh bẩy Wierzbnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wierzbnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wierzbnik, nhiều khách sạn ở Wierzbnik, dân số ở Wierzbnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wierzbnik, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:07
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wierzbnik, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Wierzbnik, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'47" 51.0465 |
Kinh độ | 21°5'18" 21.0882 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,903 |
Về Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 90,888 |
Tính số lượt xem | 4,037 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,213 |
Sân bay gần Wierzbnik, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 39 km 24 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 114 km 71 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 123 km 77 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 125 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 159 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 227 km 141 ml |