Thời gian hiện tại ở Starachowice Górne, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie – Starachowice Górne. Đánh bẩy Starachowice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starachowice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starachowice Górne, nhiều khách sạn ở Starachowice Górne, dân số ở Starachowice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starachowice Górne, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:56
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starachowice Górne, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Starachowice Górne, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'60" 51.05 |
Kinh độ | 21°4'0" 21.0667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,995 |
Về Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 90,888 |
Tính số lượt xem | 4,042 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,744 |
Sân bay gần Starachowice Górne, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 39 km 24 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 115 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 124 km 77 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 125 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 158 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 228 km 142 ml |