Thời gian hiện tại ở Żugienie, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Żugienie. Đánh bẩy Żugienie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żugienie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żugienie, nhiều khách sạn ở Żugienie, dân số ở Żugienie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żugienie, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:28
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żugienie, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Żugienie, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°15'22" 54.2561 |
Kinh độ | 20°4'46" 20.0795 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,536 |
Về Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 41,675 |
Tính số lượt xem | 5,965 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,291 |
Sân bay gần Żugienie, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 77 km 48 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 199 km 124 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 260 km 161 ml |