Thời gian hiện tại ở Prusy, Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Prusy. Đánh bẩy Prusy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prusy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prusy, nhiều khách sạn ở Prusy, dân số ở Prusy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Prusy, Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:15
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prusy, Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Prusy, Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°22'25" 53.3737 |
Kinh độ | 19°59'5" 19.9848 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,738 |
Về Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 65,772 |
Tính số lượt xem | 3,785 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,613 |
Sân bay gần Prusy, Powiat działdowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 112 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 149 km 93 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 150 km 93 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 172 km 107 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 295 km 183 ml |